Có 2 kết quả:
前門打虎,後門打狼 qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄌㄤˊ • 前门打虎,后门打狼 qián mén dǎ hǔ , hòu mén dǎ láng ㄑㄧㄢˊ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄏㄨˇ ㄏㄡˋ ㄇㄣˊ ㄉㄚˇ ㄌㄤˊ
Từ điển Trung-Anh
to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to beat a tiger from the front door, only to have a wolf come in at the back (idiom); fig. facing one problem after another
Bình luận 0